Vòng bảng Cúp_Intertoto_1992

Các đội bóng được chia thành 10 bảng, mỗi bảng 4 đội..

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Copenhagen6411148+69
2 Sigma Olomouc622298+16
3 Admira Wacker62131014−45
4 Grasshopper Club6123912−34

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Siófok632196+38
2 Sparta Prague632197+28
3 Vorwärts Steyr6213810−25
4 Lausanne-Sport611447−33

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Bayer Uerdingen650184+410
2 Häcken6222128+46
3 St. Gallen6123810−24
4 Stahl Linz6123713−64

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Karlsruher SC6231129+37
2 Young Boys62221312+16
3 Halmstads BK63031113−26
4 Austria Salzburg62131214−25

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Rapid Wien63121310+37
2 Helsingborgs IF62311113−27
3 Brøndby IF6213141405
4 VfL Bochum613278−15

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Lyngby BK6411105+59
2 SM Caen622265+16
3 Schalke 046222111106
4 RKC Waalwijk6114612−63

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Slovan Bratislava64111811+79
2 Váci Izzó64021310+38
3 Aarhus613267−15
4 Kiruna6024817−92

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Aalborg6420112+910
2 Hammarby IF6213810−25
3 SVV/Dordrecht '906132710−35
4 Saarbrücken6123610−44

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Slavia Prague6510164+1211
2 Bayer Leverkusen622287+16
3 Hapoel Petah Tikva6132711−45
4 Maccabi Netanya6024413−92

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa63216608
2 Lokomotiv Sofia622287+16
3 Argeş Piteşti62131110+15
4 Rapid București6132810−25